Có 2 kết quả:
明目张胆 míng mù zhāng dǎn ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ ㄓㄤ ㄉㄢˇ • 明目張膽 míng mù zhāng dǎn ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ ㄓㄤ ㄉㄢˇ
míng mù zhāng dǎn ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ ㄓㄤ ㄉㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) openly and without fear
(2) brazenly
(2) brazenly
Bình luận 0
míng mù zhāng dǎn ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ ㄓㄤ ㄉㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) openly and without fear
(2) brazenly
(2) brazenly
Bình luận 0